Có 2 kết quả:
养老金双轨制 yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ ㄓˋ • 養老金雙軌制 yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì ㄧㄤˇ ㄌㄠˇ ㄐㄧㄣ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄟˇ ㄓˋ
Từ điển Trung-Anh
dual pension scheme (PRC)
Từ điển Trung-Anh
dual pension scheme (PRC)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh